Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý

absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

black
a black dress
đen
chiếc váy đen

physical
the physical experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

absolute
an absolute pleasure
nhất định
niềm vui nhất định

possible
the possible opposite
có thể
trái ngược có thể

warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp
