Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

thirsty
the thirsty cat
khát
con mèo khát nước

previous
the previous story
trước đó
câu chuyện trước đó

black
a black dress
đen
chiếc váy đen

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

unnecessary
the unnecessary umbrella
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng

perfect
perfect teeth
hoàn hảo
răng hoàn hảo

dirty
the dirty sports shoes
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
