Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/127531633.webp
varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/121712969.webp
brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/61570331.webp
upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/1703381.webp
unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/126284595.webp
quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
open
the open curtain
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/94354045.webp
different
different colored pencils
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/164795627.webp
homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/105595976.webp
external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/135260502.webp
golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng