Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

front
the front row
phía trước
hàng ghế phía trước

bitter
bitter grapefruits
đắng
bưởi đắng

pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

necessary
the necessary passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng

urgent
urgent help
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay

underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
