Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu

upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

open
the open curtain
mở
bức bình phong mở

different
different colored pencils
khác nhau
bút chì màu khác nhau

homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
