Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/133548556.webp
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
wet
the wet clothes
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/126272023.webp
evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/122775657.webp
strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/132028782.webp
done
the done snow removal
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/122973154.webp
stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/74679644.webp
clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/97936473.webp
funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/104397056.webp
ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/66864820.webp
unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn