Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/114993311.webp
clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/132223830.webp
young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/127531633.webp
varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/67747726.webp
last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/115595070.webp
effortless
the effortless bike path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/118410125.webp
edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/69435964.webp
friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/82537338.webp
bitter
bitter chocolate
đắng
sô cô la đắng