Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

loose
the loose tooth
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

foreign
foreign connection
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

fat
a fat fish
béo
con cá béo

wet
the wet clothes
ướt
quần áo ướt

round
the round ball
tròn
quả bóng tròn

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

effortless
the effortless bike path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
