Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

wet
the wet clothes
ướt
quần áo ướt

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

done
the done snow removal
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước

ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
