Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được

last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang

effortless
the effortless bike path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện
