Từ vựng
Học tính từ – Litva

artimas
artima santykis
gần
một mối quan hệ gần

ankstesnis
ankstesnis partneris
trước
đối tác trước đó

aiškus
aiškios akinių stiklai
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

gimęs
ką tik gimęs kūdikis
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

aiškus
aiškus draudimas
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

prisijungęs
prisijungę ryšys
trực tuyến
kết nối trực tuyến

svarbus
svarbūs terminai
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

stiprus
stiprūs viesuliai
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

prisijungęs
prisijungęs skambutis
hiện diện
chuông báo hiện diện

storas
storas žuvis
béo
con cá béo

matomas
matomas kalnas
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
