Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

קנאי
האישה הקנאית
qnay
hayshh hqnayt
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

הנותר
האוכל הנותר
hnvtr
havkl hnvtr
còn lại
thức ăn còn lại

אירודינמי
הצורה האירודינמית
ayrvdynmy
htsvrh hayrvdynmyt
hình dáng bay
hình dáng bay

ורוד
הריהוט הורוד בחדר
vrvd
hryhvt hvrvd bhdr
hồng
bố trí phòng màu hồng

מומלח
בוטנים מומלחים
mvmlh
bvtnym mvmlhym
mặn
đậu phộng mặn

ארוך
שיער ארוך
arvk
shy‘er arvk
dài
tóc dài

גרוש
הזוג הגרוש
grvsh
hzvg hgrvsh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

שנתי
קרנבל שנתי
shnty
qrnbl shnty
hàng năm
lễ hội hàng năm

פשוטת
האדם הפשוטת
pshvtt
hadm hpshvtt
phá sản
người phá sản

כועס
הגברים הכועסים
kv‘es
hgbrym hkv‘esym
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

נכון
הכיוון הנכון
nkvn
hkyvvn hnkvn
chính xác
hướng chính xác
