Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/177266857.webp
จริงจัง
ความสำเร็จที่จริงจัง
cringcạng
khwām s̄ảrĕc thī̀ cringcạng
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/103274199.webp
เงียบ
เด็กผู้หญิงที่เงียบ
ngeīyb
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngeīyb
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/118445958.webp
กลัว
ชายที่กลัว
klạw
chāy thī̀ klạw
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/102099029.webp
รูปไข่
โต๊ะทรงไข่
rūp k̄hị̀
tóa thrng k̄hị̀
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/111345620.webp
แห้ง
เสื้อผ้าที่แห้ง
h̄æ̂ng
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ h̄æ̂ng
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/109725965.webp
มีความสามารถ
วิศวกรที่มีความสามารถ
mī khwām s̄āmārt̄h
wiṣ̄wkr thī̀ mī khwām s̄āmārt̄h
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ฉลาด
นักเรียนที่ฉลาด
c̄hlād
nạkreīyn thī̀ c̄hlād
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ยอดเยี่ยม
อาหารที่ยอดเยี่ยม
yxd yeī̀ym
xāh̄ār thī̀ yxd yeī̀ym
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/129080873.webp
มีแดด
ท้องฟ้าที่มีแดด
mī dæd
tĥxngf̂ā thī̀ mī dæd
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
พร้อม
นักวิ่งที่พร้อม
phr̂xm
nạk wìng thī̀ phr̂xm
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/133909239.webp
พิเศษ
แอปเปิลพิเศษ
phiṣ̄es̄ʹ
xæppeil phiṣ̄es̄ʹ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ที่เป็นไปได้
ขอบเขตที่เป็นไปได้
thī̀ pĕn pị dị̂
k̄hxbk̄het thī̀ pĕn pị dị̂
có lẽ
khu vực có lẽ