Từ vựng
Học tính từ – Thái

แตก
กระจกรถยนต์ที่แตก
tæk
krack rt̄hynt̒ thī̀ tæk
hỏng
kính ô tô bị hỏng

ง่ายต่อการเข้าใจ
สมุดเข้าใจง่าย
ng̀āy t̀x kār k̄hêācı
s̄mud k̄hêācı ng̀āy
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ที่เหมาะสม
น้ำหนักที่เหมาะสม
thī̀ h̄emāas̄m
n̂ảh̄nạk thī̀ h̄emāas̄m
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

มีเหตุผล
การผลิตไฟฟ้าอย่างมีเหตุผล
mī h̄etup̄hl
kār p̄hlit fịf̂ā xỳāng mī h̄etup̄hl
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

มีจำหน่าย
ยาที่มีจำหน่าย
mī cảh̄ǹāy
yā thī̀ mī cảh̄ǹāy
có sẵn
thuốc có sẵn

ขาว
ภูมิประเทศสีขาว
k̄hāw
p̣hūmipratheṣ̄ s̄ī k̄hāw
trắng
phong cảnh trắng

มีเครื่องทำความร้อน
สระว่ายน้ำที่มีเครื่องทำความร้อน
mī kherụ̄̀xng thảkhwām r̂xn
s̄ra ẁāy n̂ả thī̀ mī kherụ̄̀xng thảkhwām r̂xn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

รวมอยู่ด้วย
หลอดดูดที่รวมอยู่ด้วย
rwm xyū̀ d̂wy
h̄lxd dūd thī̀ rwm xyū̀ d̂wy
bao gồm
ống hút bao gồm

สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
s̄uk̄hp̣hāph dī
p̄hạk thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ทางการแพทย์
การตรวจสอบทางการแพทย์
thāngkār phæthy̒
kār trwc s̄xb thāngkār phæthy̒
y tế
cuộc khám y tế
