Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/102474770.webp
иш жок
иш жок квартира издөө
iş jok
iş jok kvartira izdöö
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/3137921.webp
тыйым
тыйым тартиби
tıyım
tıyım tartibi
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
оң
оң мыйзам
oŋ mıyzam
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/107298038.webp
атомдук
атомдук взрыв
atomduk
atomduk vzrıv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/67885387.webp
маанилүү
маанилүү убактылар
maanilüü
maanilüü ubaktılar
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
горизонталдык
горизонталдык сызык
gorizontaldık
gorizontaldık sızık
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/64904183.webp
бишкектеги
бишкектеги музейлер
bişkektegi
bişkektegi muzeyler
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
тез
тез түшүүчү
tez
tez tüşüüçü
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык
süyüülü
süyüülü sıylık
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/170746737.webp
закондук
закондук пистолет
zakonduk
zakonduk pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/120255147.webp
пайдасы болгон
пайдасы болгон кеңеш
paydası bolgon
paydası bolgon keŋeş
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích