Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/74679644.webp
түшүнүктүү
түшүнүктүү тизме
tüşünüktüü
tüşünüktüü tizme
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/134344629.webp
сары
сары бананы
sarı
sarı bananı
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
жаман
жаман су боюнча беделий
jaman
jaman su boyunça bedeliy
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
марказдык
марказдык базар
markazdık
markazdık bazar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/133394920.webp
жемире
жемире кумжал
jemire
jemire kumjal
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/98532066.webp
жанымдуу
жанымдуу шорпо
janımduu
janımduu şorpo
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/134462126.webp
чыныстуу
чыныстуу пикир алышуу
çınıstuu
çınıstuu pikir alışuu
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/104193040.webp
жапас
жапас пайда болуш
japas
japas payda boluş
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/110248415.webp
чоң
чоң эркиндик статуясы
çoŋ
çoŋ erkindik statuyası
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/64546444.webp
жаман эмес
жаман эмес погода
jaman emes
jaman emes pogoda
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/53272608.webp
жөнөкөй
жөнөкөй суусундук
jönököy
jönököy suusunduk
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/132447141.webp
бүрүккөн
бүрүккөн эркек
bürükkön
bürükkön erkek
què
một người đàn ông què