Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

терс
терс багыты
ters
ters bagıtı
sai lầm
hướng đi sai lầm

оюндоо
оюндоо окуу
oyundoo
oyundoo okuu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

толук
толук жамаат
toluk
toluk jamaat
toàn bộ
toàn bộ gia đình

доскоолук
доскоолук сунуш
doskooluk
doskooluk sunuş
thân thiện
đề nghị thân thiện

кымбат
кымбат вилла
kımbat
kımbat villa
đắt
biệt thự đắt tiền

ишенчтүү
ишенчтүү учарчылар
işençtüü
işençtüü uçarçılar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

электриктик
электриктик тау жолу
elektriktik
elektriktik tau jolu
điện
tàu điện lên núi

тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

зордоо
зордоо талаш
zordoo
zordoo talaş
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

атайын
атайын алма
atayın
atayın alma
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

уктулган
уктулган фаза
uktulgan
uktulgan faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
