Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
балалык
балалык сөздөр
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
айыккан
айыккан эркек
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
болбогон
болбогон эркек
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
тар
тар көпрө
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
кошумча
кошумча киреше
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
болуп жаткан
болуп жаткан желбагы энергиясы
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ишенчтүү
ишенчтүү учарчылар
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
жеке
жеке яхта
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
инжилдик
инжилдик комузчу
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
толук
толук күмбөлөгөн