Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
даяр
даяр киийим
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
түссүз
түссүз баня
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
аса жакшы
аса жакшы шарап
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
акыркы
акыркы тилек
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
жумшак
жумшак токтош
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тынч
тынч эскертүү
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
жаман
жаман грейпфруттар
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
жоксуз
жоксуз эркек
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ишенчтүү
ишенчтүү учарчылар
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жаман
жаман эсептөө
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
мүмкүн
мүмкүн каршыдайымдык
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
өзгөчө жана чоң
өзгөчө жана чоң ката