Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
зор
зор динозавр
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
уктулган
уктулган фаза
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
жаман
жаман грейпфруттар
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
жакын
жакын мамиле
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
жалгыз
жалгыз бекер
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
идеалдуу
идеалдуу агыр кемчилиги
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
көрүнүүчү
көрүнүүчү тоо
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
садык
садык сүйүү белгиси
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
үйкүндүү
үйкүндүү кыз
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
чоң
чоң эркиндик статуясы