Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
сыртка
Ал адам турмадан сыртка чыгышы келет.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
азыр
Мен азыр алга чалышамы?
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
башка жактан
Ал кыз скутер менен көчтөн башка жакка өткөнү каалайт.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
кайталап
Ал бардыгын кайталап жазды.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
төмөнгө
Ал эркек жогорудан төмөнгө түшөт.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
эч качан
Бирең эч качан пайланба.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
айланып
Маселе боюнча айланып сөздөмөй.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
бир жолу
Сен бир жолу акцияларга бардык акчаларыңды жоготконсуңбу?
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
сыртта
Биз бүгүн сыртта тамактайбыз.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
эч кандай жерге эмес
Бул жолдор эч кандай жерге барбайт.