Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
жазганда
Аял бала жазганда ойгонду.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ичери
Эки адам ичери келип жатат.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
жакшы
Ал жакшы наристе.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
туура
Сөз туура жазылбаган.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ошондой эле
Ит ошондой эле столдо отурган болот.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
кайталап
Ал бардыгын кайталап жазды.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
көп
Жаштарга көп жебе берилет.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
жарты
Стакан жарты бош.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
бир зат
Мен бир зат кызыктуу көрүп жатам!