Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
көп
Биз бирге көп көргөнчө болушумуз керек.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
бирге
Биз бирге кичинекей топтоо менен өгрөнөбүз.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
жакындоо
Мен жакындоо табып жаттым!
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
бир зат
Мен бир зат кызыктуу көрүп жатам!
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
кайга
Саяхат кайга барат?
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
азыр
Мен азыр алга чалышамы?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ошондой эле
Ит ошондой эле столдо отурган болот.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
тегерексиз
Күн энергиясы тегерексиз.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ичери
Ал адам ичериге кирөт же чыгып кететби?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
өте көп
Ал өте көп иштеген болот.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.