Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
узак
Мен бекем күтүү көзөнөндө узак күттүм.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
тегерексиз
Күн энергиясы тегерексиз.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
көпчүлүктө
Торнадолор көпчүлүктө көрүлбөйт.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
көп
Биз бирге көп көргөнчө болушумуз керек.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
дагы
Алар дагы учрашты.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
сыртка
Наскардуу бала сыртка чыга албайт.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
бардык жерде
Пластик бардык жерде.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
кайталап
Ал бардыгын кайталап жазды.