Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
тездер
Ал кыз тездер үйгө барышы керек.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
төмөнгө
Алар мага төмөнгө карап жатат.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
кайталап
Ал бардыгын кайталап жазды.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ичери
Ал адам ичериге кирөт же чыгып кететби?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
өз аркасында
Бул жерде өз аркасында көл болгон.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
азыр
Мен азыр алга чалышамы?
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
кайда
Сен кайда?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
жакшы
Ал жакшы наристе.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
айланып
Маселе боюнча айланып сөздөмөй.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.