Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
жарты
Стакан жарты бош.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
азыраак
Мен азыраак көп каалайм.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ичери
Ал адам ичериге кирөт же чыгып кететби?
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ошондой
Олордун кыз достук ошондой чарбак жатат.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
узак
Мен бекем күтүү көзөнөндө узак күттүм.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
бирге
Биз бирге кичинекей топтоо менен өгрөнөбүз.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
азыр
Мен азыр алга чалышамы?
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
сыртта
Биз бүгүн сыртта тамактайбыз.