Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
көп
Жаштарга көп жебе берилет.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
тездер
Бул жерде тездер сот мекендери ачылат.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
жакшы
Ал жакшы наристе.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
көпчүлүктө
Торнадолор көпчүлүктө көрүлбөйт.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
кайталап
Ал бардыгын кайталап жазды.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
кайга
Саяхат кайга барат?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
баары
Бул жерде дүйнөнүн баары байрактарын көрсөтүлгөн.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
жакындоо
Мен жакындоо табып жаттым!