Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/54073755.webp
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
uşunda
Al üygö çıkıp, uşunda oturat.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
jogorugo
Al taanı jogorugo katıp jatat.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
төмөнгө
Ал эркек жогорудан төмөнгө түшөт.
tömöngö
Al erkek jogorudan tömöngö tüşöt.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
эргенекей
Мен эргенекей турганга тура келет.
ergenekey
Men ergenekey turganga tura kelet.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri
Eki adam içeri kelip jatat.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
бирок
Үй кичине, бирок романтикалуу.
birok
Üy kiçine, birok romantikaluu.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
тездер
Ал кыз тездер үйгө барышы керек.
tezder
Al kız tezder üygö barışı kerek.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
oşondoy
Bul adamdar ayırmalanış, birok oşondoy optimist.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/142768107.webp
эч качан
Бирең эч качан пайланба.
eç kaçan
Bireŋ eç kaçan paylanba.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
төмөнгө
Ал төмөнгө учуп жатат.
tömöngö
Al tömöngö uçup jatat.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
кайга
Саяхат кайга барат?
kayga
Sayahat kayga barat?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/145004279.webp
эч кандай жерге эмес
Бул жолдор эч кандай жерге барбайт.
eç kanday jerge emes
Bul joldor eç kanday jerge barbayt.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.