Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/29021965.webp
эмес
Мен көкөрёткөчтү сүйөм эмес.
emes
Men kököryotköçtü süyöm emes.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
эч качан
Бирең эч качан пайланба.
eç kaçan
Bireŋ eç kaçan paylanba.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri
Eki adam içeri kelip jatat.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
üygö
Eskergiç üygö kelet, oyloguna.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
жакындоо
Мен жакындоо табып жаттым!
jakındoo
Men jakındoo tabıp jattım!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
erteŋ
Eç kim bilbeyt erteŋ emne bolot.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
дагы
Алар дагы учрашты.
dagı
Alar dagı uçraştı.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
башка жактан
Ал кыз скутер менен көчтөн башка жакка өткөнү каалайт.
başka jaktan
Al kız skuter menen köçtön başka jakka ötkönü kaalayt.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
туура
Сөз туура жазылбаган.
tuura
Söz tuura jazılbagan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
бирге
Биз бирге кичинекей топтоо менен өгрөнөбүз.
birge
Biz birge kiçinekey toptoo menen ögrönöbüz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
айланып
Маселе боюнча айланып сөздөмөй.
aylanıp
Masele boyunça aylanıp sözdömöy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
өз аркасында
Бул жерде өз аркасында көл болгон.
öz arkasında
Bul jerde öz arkasında köl bolgon.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.