Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
uşunda
Al üygö çıkıp, uşunda oturat.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
jogorugo
Al taanı jogorugo katıp jatat.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

төмөнгө
Ал эркек жогорудан төмөнгө түшөт.
tömöngö
Al erkek jogorudan tömöngö tüşöt.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

эргенекей
Мен эргенекей турганга тура келет.
ergenekey
Men ergenekey turganga tura kelet.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri
Eki adam içeri kelip jatat.
vào
Hai người đó đang đi vào.

бирок
Үй кичине, бирок романтикалуу.
birok
Üy kiçine, birok romantikaluu.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

тездер
Ал кыз тездер үйгө барышы керек.
tezder
Al kız tezder üygö barışı kerek.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
oşondoy
Bul adamdar ayırmalanış, birok oşondoy optimist.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

эч качан
Бирең эч качан пайланба.
eç kaçan
Bireŋ eç kaçan paylanba.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

төмөнгө
Ал төмөнгө учуп жатат.
tömöngö
Al tömöngö uçup jatat.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

кайга
Саяхат кайга барат?
kayga
Sayahat kayga barat?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
