Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/96549817.webp
аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
arkasına
Al jalbıraktı arkasına alat.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
jogorugo
Al taanı jogorugo katıp jatat.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
murda
Al murda çoŋrok bolgon.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
узак
Мен бекем күтүү көзөнөндө узак күттүм.
uzak
Men bekem kütüü közönöndö uzak küttüm.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
алгачында
Ал алгачында уктап жатат.
algaçında
Al algaçında uktap jatat.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
ötö köp
Bul bala ötö köp aç.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri
Eki adam içeri kelip jatat.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
чындыгында
Мен булга чындыгында ишенерчи?
çındıgında
Men bulga çındıgında işenerçi?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/177290747.webp
көп
Биз бирге көп көргөнчө болушумуз керек.
köp
Biz birge köp körgönçö boluşumuz kerek.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
erteŋ
Eç kim bilbeyt erteŋ emne bolot.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
сыртка
Наскардуу бала сыртка чыга албайт.
sırtka
Naskarduu bala sırtka çıga albayt.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
бирге
Биз бирге кичинекей топтоо менен өгрөнөбүз.
birge
Biz birge kiçinekey toptoo menen ögrönöbüz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.