Từ vựng

Học trạng từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/adverbs-webp/134906261.webp
A casa já foi vendida.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
sempre
Aqui sempre existiu um lago.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
juntos
Aprendemos juntos em um pequeno grupo.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
meio
O copo está meio vazio.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
também
A amiga dela também está bêbada.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
sozinho
Estou aproveitando a noite todo sozinho.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
demais
Ele sempre trabalhou demais.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
um pouco
Eu quero um pouco mais.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
em cima
Ele sobe no telhado e senta-se em cima.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
juntos
Os dois gostam de brincar juntos.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
pela manhã
Tenho que me levantar cedo pela manhã.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
corretamente
A palavra não está escrita corretamente.
đúng
Từ này không được viết đúng.