Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/7769745.webp
muli
Sinulat niya muli ang lahat.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
sa umaga
Kailangan kong gumising ng maaga sa umaga.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
madali
Siya ay maaaring umuwi madali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
palayo
Dinala niya ang kanyang huli palayo.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
madalas
Dapat tayong magkita nang madalas!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/10272391.webp
na
Natulog na siya.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
sa gabi
Ang buwan ay nagliliwanag sa gabi.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
mas
Mas maraming baon ang natatanggap ng mas matatandang bata.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
pababa
Siya ay lumilipad pababa sa lambak.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
subalit
Maliit ang bahay subalit romantiko.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kailanman
Nawalan ka na ba ng lahat ng iyong pera sa stocks kailanman?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/178600973.webp
isang bagay
Nakikita ko ang isang bagay na kawili-wili!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!