Từ vựng
Học trạng từ – Nga

вниз
Он падает сверху вниз.
vniz
On padayet sverkhu vniz.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

наполовину
Стакан наполовину пуст.
napolovinu
Stakan napolovinu pust.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

такой же
Эти люди разные, но одинаково оптимистичные!
takoy zhe
Eti lyudi raznyye, no odinakovo optimistichnyye!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

вверх
Он поднимается на гору вверх.
vverkh
On podnimayetsya na goru vverkh.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

но
Дом маленький, но романтичный.
no
Dom malen‘kiy, no romantichnyy.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

снова
Он пишет все снова.
snova
On pishet vse snova.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

в
Он идет внутрь или наружу?
v
On idet vnutr‘ ili naruzhu?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

только
Она только проснулась.
tol‘ko
Ona tol‘ko prosnulas‘.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

там
Цель там.
tam
Tsel‘ tam.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

очень
Ребенок очень голоден.
ochen‘
Rebenok ochen‘ goloden.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

вниз
Они смотрят на меня сверху вниз.
vniz
Oni smotryat na menya sverkhu vniz.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
