Từ vựng
Học trạng từ – Nga

вместе
Эти двое любят играть вместе.
vmeste
Eti dvoye lyubyat igrat‘ vmeste.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

в
Эти двое входят внутрь.
v
Eti dvoye vkhodyat vnutr‘.
vào
Hai người đó đang đi vào.

в
Он идет внутрь или наружу?
v
On idet vnutr‘ ili naruzhu?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

снова
Они встретились снова.
snova
Oni vstretilis‘ snova.
lại
Họ gặp nhau lại.

дома
Дома всегда лучше!
doma
Doma vsegda luchshe!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

вниз
Они смотрят на меня сверху вниз.
vniz
Oni smotryat na menya sverkhu vniz.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

только
Она только проснулась.
tol‘ko
Ona tol‘ko prosnulas‘.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

там
Цель там.
tam
Tsel‘ tam.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

через
Она хочет перейти дорогу на самокате.
cherez
Ona khochet pereyti dorogu na samokate.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

завтра
Никто не знает, что будет завтра.
zavtra
Nikto ne znayet, chto budet zavtra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

раньше
Она была толще раньше, чем сейчас.
ran‘she
Ona byla tolshche ran‘she, chem seychas.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
