Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/178473780.webp
ఎప్పుడు
ఆమె ఎప్పుడు ఫోన్ చేస్తుంది?
Eppuḍu
āme eppuḍu phōn cēstundi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/67795890.webp
లోకి
వారు నీటిలోకి దూకుతారు.
Lōki
vāru nīṭilōki dūkutāru.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
మళ్ళీ
వారు మళ్ళీ కలిశారు.
Maḷḷī
vāru maḷḷī kaliśāru.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
అక్కడ
గమ్యస్థానం అక్కడ ఉంది.
Akkaḍa
gamyasthānaṁ akkaḍa undi.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
నిన్న
నిన్న తక్కువ వర్షాలు పడ్డాయి.
Ninna
ninna takkuva varṣālu paḍḍāyi.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
సరిగా
పదం సరిగా రాయలేదు.
Sarigā
padaṁ sarigā rāyalēdu.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
కాదు
నాకు కక్టస్ నచ్చదు.
Kādu
nāku kakṭas naccadu.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
లోపల
ఇద్దరు లోపల రాస్తున్నారు.
Lōpala
iddaru lōpala rāstunnāru.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
బయట
మేము ఈరోజు బయట తింటాము.
Bayaṭa
mēmu īrōju bayaṭa tiṇṭāmu.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
చాలా
ఆయన ఎలాంటిది చాలా పనులు చేసాడు.
Cālā
āyana elāṇṭidi cālā panulu cēsāḍu.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
ఉదయం
ఉదయం నాకు తక్కువ సమయంలో లేచి ఎదగాలి.
Udayaṁ
udayaṁ nāku takkuva samayanlō lēci edagāli.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ఇంటిలో
ఇంటిలోనే అది అత్యంత అందమైనది!
Iṇṭilō
iṇṭilōnē adi atyanta andamainadi!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!