Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/40230258.webp
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
bizu
irisu hulēmi bizu yiserali.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
wisit’i
bewiha wisit’i yizerifalu.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!
bizu
bizu inayiwaleni!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/141168910.webp
በዚያ
እርሻው በዚያ ነው።
bezīya
irishawi bezīya newi.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
በሁሉም ስፍራ
ነጭ በሁሉም ስፍራ ነው።
behulumi sifira
nech’i behulumi sifira newi.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
berejimi
berejimi ādirigē ālimetahumi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/128130222.webp
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
ābiro
be’ānidi tinishi budini ābiro inimamari.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
bizu
negodonawochi bizu āyitayumi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ቤት
ወታደሩ ወደ ቤት ለማለፍ ይፈልጋል።
bēti
wetaderu wede bēti lemalefi yifeligali.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።
degimo
wishawi degimo besefara layi mek’emet’i yichilali.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።
bekuli
bekuli āsitemamanyineti hunēta nachewi.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።
rejigi
rejigi t’ik’īti bet’ebak’īwi mewiledi tegedihu.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.