Từ vựng
Học trạng từ – Amharic
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
berejimi
berejimi ādirigē ālimetahumi!
gần như
Tôi gần như trúng!
በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።
belēlīti
belēlīti ch’erek’a yiberali.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
benets’a
t͟s’eguri birihani benets’a newi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።
layi
layi wit’ēti girumi newi.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
bek’iribi
bek’iribi wede bēti līhēdi yichilali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
bizu
negodonawochi bizu āyitayumi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
bichawini
bebichayē yahili mishituni iyabelashahu newi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
bet’ami
iriswa bet’ami sileti nati.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ውስጥ
ሁለቱም ውስጥ እየመጡ ነው።
wisit’i
huletumi wisit’i iyemet’u newi.
vào
Hai người đó đang đi vào.
ዙሪያ
ችግሩ ዙሪያ ማወራር አይገባም።
zurīya
chigiru zurīya mawerari āyigebami.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
layiwi
layiwi yit’erali ina layiwi yik’emet’ali.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.