Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/133226973.webp
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
ānidīti
be‘alitu genizebihini hulu begimashi āt’efahi?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦
wisit’i
irisu wisit’i weyimi wich’i newi:-
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/155080149.webp
ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።
lemini
lijochi huluni lemini inidīhi newi inidehone lemawek’i yifeligalu.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?
be’iwineti
be’iwineti yihini yaminalehuni?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/78163589.webp
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
berejimi
berejimi ādirigē ālimetahumi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።
bekuli
bekuli āsitemamanyineti hunēta nachewi.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!
bizu
bizu inayiwaleni!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ፈጣሪም
ፈጣሪም አይጥፋም።
fet’arīmi
fet’arīmi āyit’ifami.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
bemetowini k’eni
inatuni bemetowini k’eni masirati yigebatali.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።
bek’iribi
bek’iribi nigidi hinit͟s’a yikefetali.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
wederik’i
ārebochuni wederik’i yizotali.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.