Từ vựng
Học trạng từ – Amharic

በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
ānidīti
be‘alitu genizebihini hulu begimashi āt’efahi?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦
wisit’i
irisu wisit’i weyimi wich’i newi:-
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።
lemini
lijochi huluni lemini inidīhi newi inidehone lemawek’i yifeligalu.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?
be’iwineti
be’iwineti yihini yaminalehuni?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
berejimi
berejimi ādirigē ālimetahumi!
gần như
Tôi gần như trúng!

በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።
bekuli
bekuli āsitemamanyineti hunēta nachewi.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

ብዙ
ብዙ እናይዋለን!
bizu
bizu inayiwaleni!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

ፈጣሪም
ፈጣሪም አይጥፋም።
fet’arīmi
fet’arīmi āyit’ifami.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
bemetowini k’eni
inatuni bemetowini k’eni masirati yigebatali.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።
bek’iribi
bek’iribi nigidi hinit͟s’a yikefetali.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
