Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/141785064.webp
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
bek’iribi
bek’iribi wede bēti līhēdi yichilali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
berejimi
berejimi ādirigē ālimetahumi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/178519196.webp
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
bet’iwati
bet’iwati k’edimo manesasi ālebinyi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
wich’i
iriswa kewihawi wich’i newi.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
ትናንት
ትናንት በከፍተኛ ዝናብ ዘነጠ።
tinaniti
tinaniti bekefitenya zinabi zenet’e.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
በጥዋት
በጥዋት ስራ አለብኝ ብዙ ጭንቅላት።
bet’iwati
bet’iwati sira ālebinyi bizu ch’inik’ilati.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!
bizu
bizu inayiwaleni!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/23025866.webp
በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
bemetowini k’eni
inatuni bemetowini k’eni masirati yigebatali.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።
āyi
inē āyitīni kekitafu āliwedewimi.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።
wich’i
zarē wich’i inibelaleni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።
belēlīti
belēlīti ch’erek’a yiberali.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።
k’edimowi
irisu k’edimowi tetekilwali.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.