መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ስራ አለብኝ ብዙ ጭንቅላት።
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
ቤት
ወታደሩ ወደ ቤት ለማለፍ ይፈልጋል።
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
በፊት
በፊት ከምንም ነበረች።
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።