መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ስራ አለብኝ ብዙ ጭንቅላት።

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
ቤት
ወታደሩ ወደ ቤት ለማለፍ ይፈልጋል።

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
በፊት
በፊት ከምንም ነበረች።

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።

vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።

gần như
Bình xăng gần như hết.
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
