መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።

gần như
Bình xăng gần như hết.
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።

không
Tôi không thích xương rồng.
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
በዚያ
በዚያ ሂድ፣ ከዚያም እንደገና ጠይቅ።

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ብዙ
ብዙ አንባቢያለሁ።

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
አንድ ጊዜ
አንድ ጊዜ ሰው በጎፍናው ውስጥ ነበር።

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
በፊት
በፊት ከምንም ነበረች።

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?
