መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
በማንኛውም ጊዜ
በማንኛውም ጊዜ ጠርተን መጠናት ይችላላችሁ።
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ነገ
ነገ ምን ይሆን የሚሆነውን ማንም አያውቅም።
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
በዚያ
እርሻው በዚያ ነው።
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ውስጥ
ሁለቱም ውስጥ እየመጡ ነው።
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።