መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።
vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ዙሪያ
ችግሩ ዙሪያ ማወራር አይገባም።
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ፈጣሪም
ፈጣሪም አይጥፋም።
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
በዚያ
በዚያ ሂድ፣ ከዚያም እንደገና ጠይቅ።
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
አሁን
አሁን መደወለው ነውን?
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።