መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
አንድ ጊዜ
አንድ ጊዜ ሰው በጎፍናው ውስጥ ነበር።

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
አሁን
አሁን መደወለው ነውን?

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
ቤት
ወታደሩ ወደ ቤት ለማለፍ ይፈልጋል።

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።
