መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ሁሌ
እዚህ ሁሌ ሐይቅ ነበር።

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
በዚያ
እርሻው በዚያ ነው።

gần như
Bình xăng gần như hết.
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።

vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
