መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።

đúng
Từ này không được viết đúng.
ትክክል
ቃላቱ ትክክል አይፃፍም።

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?

gần như
Bình xăng gần như hết.
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
አንድ ጊዜ
አንድ ጊዜ ሰው በጎፍናው ውስጥ ነበር።

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።

không
Tôi không thích xương rồng.
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
