መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ወደ ታች
ወደ ውሃው ውስጥ ይወርዳል።
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
በዚያ
እርሻው በዚያ ነው።
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
በግርፋ
በግርፋ ባንዳ ጋዜጠኛ ነው።
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቼ
መቼ ይጠራለች?
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
እርሱ ሁሉንም እንደገና ይጻፋል።