መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ወደ ታች
ወደ ውሃው ውስጥ ይወርዳል።

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
በዚያ
እርሻው በዚያ ነው።

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።

một nửa
Ly còn một nửa trống.
በግርፋ
በግርፋ ባንዳ ጋዜጠኛ ነው።

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቼ
መቼ ይጠራለች?
