መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ሁሌ
እዚህ ሁሌ ሐይቅ ነበር።
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
በዚያ
እርሻው በዚያ ነው።
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ሁሉ
እዚህ ዓለምን የሚወክሉ ሰንደቆችን ሁሉ ማየት ይችላሉ።