መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
ጥናት
ልጃገረዶቹ አብረው ማጥናት ይወዳሉ።

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ውረድ
እሱ በደረጃው ላይ ይወርዳል.

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ሰርዝ
በሚያሳዝን ሁኔታ ስብሰባውን ሰርዟል።

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
መላክ
መልእክት ልኬልሃለሁ።

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
መላክ
ደብዳቤውን አሁን መላክ ትፈልጋለች።

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
መነሳት
መርከቧ ከወደብ ይነሳል.

làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
ማድረግ
ከአንድ ሰዓት በፊት እንዲህ ማድረግ ነበረብህ!

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
ወደላይ
እሱ ደረጃዎቹን ይወጣል.
