መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

መወሰን
የትኞቹን ጫማዎች እንደሚለብስ መወሰን አልቻለችም.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

መውሰድ
ብዙ መድሃኒት መውሰድ አለባት.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.

ተቀበል
በጣም ጥሩ ስጦታ ተቀበለች.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

ወደታች ተመልከት
ወደ ሸለቆው ቁልቁል ትመለከታለች።
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

ንግግር አደረጉ
ፖለቲከኛው በብዙ ተማሪዎች ፊት ንግግር እያደረገ ነው።
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.

ቁርስ ይበሉ
በአልጋ ላይ ቁርስ ለመብላት እንመርጣለን.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

መንዳት
መኪኖቹ በክበብ ውስጥ ይንቀሳቀሳሉ.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

አስምር
መግለጫውን አሰመረበት።