መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
መጥፎ ንግግር
የክፍል ጓደኞቹ ስለ እሷ መጥፎ ነገር ያወራሉ።

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
ማለፍ
ውሃው በጣም ከፍተኛ ነበር; የጭነት መኪናው ማለፍ አልቻለም.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
መመርመር
በዚህ ላብራቶሪ ውስጥ የደም ናሙናዎች ይመረመራሉ.

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.

nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
ማንሳት
ሁሉንም ፖም ማንሳት አለብን.

lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
ድገም
ፓሮቴ ስሜን መድገም ይችላል።

trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
መመለስ
መምህሩ ድርሰቶቹን ለተማሪዎቹ ይመልሳል።

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
ስሜት
ህፃኑ በሆዷ ውስጥ ይሰማታል.

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።
