መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ግብር
ኩባንያዎች በተለያዩ መንገዶች ግብር ይከፍላሉ.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
ማሰስ
ሰዎች ማርስን ማሰስ ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ውሸት
ልጆቹ በሳሩ ውስጥ አብረው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
ገደብ
በአመጋገብ ወቅት, የምግብ ፍጆታዎን መገደብ አለብዎት.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
መዞር
እዚህ መኪናውን ማዞር አለብዎት.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.