መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።

sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
ፍላጎት መሆን
ልጃችን ለሙዚቃ በጣም ፍላጎት አለው.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.

giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
መፍትሄ
መርማሪው ጉዳዩን ይፈታል.

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
መውጣት ይፈልጋሉ
ልጁ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋል.

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
አስምር
መግለጫውን አሰመረበት።

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ሰርዝ
በሚያሳዝን ሁኔታ ስብሰባውን ሰርዟል።

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።
