መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ማረፊያ ማግኘት
በርካሽ ሆቴል ውስጥ ማረፊያ አግኝተናል።

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
ተጣበቀ
መንኮራኩሩ በጭቃው ውስጥ ተጣብቋል።

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
ላይ መስራት
በእነዚህ ሁሉ ፋይሎች ላይ መሥራት አለበት.

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
ክብደት መቀነስ
ብዙ ክብደት አጥቷል።

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
ማንበብ
ያለ መነጽር ማንበብ አልችልም.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ማጠቃለል
ከዚህ ጽሑፍ ዋና ዋና ነጥቦችን ማጠቃለል ያስፈልግዎታል.
