መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
አዘጋጅ
ሰዓቱን ማዘጋጀት አለብዎት.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
እድገት ማድረግ
ቀንድ አውጣዎች ቀርፋፋ እድገትን ብቻ ያደርጋሉ።
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ማቆም
በቀይ መብራት ላይ ማቆም አለብዎት.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
መተው
ስራውን አቆመ።
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ማስተዋወቅ
ከመኪና ትራፊክ አማራጮችን ማስተዋወቅ አለብን።
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
መምራት
ልጅቷን በእጁ ይመራታል.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!