መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ማጠቃለል
ከዚህ ጽሑፍ ዋና ዋና ነጥቦችን ማጠቃለል ያስፈልግዎታል.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ተግባብተው
ፍልሚያህን አቁም እና በመጨረሻም ተግባብተሃል!
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
ንግግር አደረጉ
ፖለቲከኛው በብዙ ተማሪዎች ፊት ንግግር እያደረገ ነው።
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
ሰከሩ
ሰከረ።
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
አብሮ ና
አሁን ይምጡ!
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።