መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
ዙሪያ መጓዝ
በአለም ዙሪያ ብዙ ተጉዣለሁ።

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
መፍትሄ
ችግርን ለመፍታት በከንቱ ይሞክራል።

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.

hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!

theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
ተከተል
ጫጩቶቹ ሁልጊዜ እናታቸውን ይከተላሉ.

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።

đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
ይበቃል
ሰላጣ ለምሳ ይበቃኛል.

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
ማቃጠል
ገንዘብ ማቃጠል የለብዎትም.

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ተግባብተው
ፍልሚያህን አቁም እና በመጨረሻም ተግባብተሃል!

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
