መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
መልሰው ይደውሉ
እባክዎን ነገ መልሰው ይደውሉልኝ።

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
አስብ
ሁልጊዜ ስለ እሱ ማሰብ አለባት.

hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ማቆም
በቀይ መብራት ላይ ማቆም አለብዎት.

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ሰከሩ
በየምሽቱ ማለት ይቻላል ይሰክራል።

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
መሮጥ ጀምር
አትሌቱ መሮጥ ሊጀምር ነው።

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!

chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
