መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
ያስደምሙ
ያ በጣም አስደነቀን!

đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ኪራይ
መኪና ተከራይቷል።

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
የታመመ ማስታወሻ ያግኙ
ከሐኪሙ የታመመ ማስታወሻ ማግኘት አለበት.

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
መቆም
ዘፈኑን መቋቋም አልቻለችም.
