መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
መልሰው ይደውሉ
እባክዎን ነገ መልሰው ይደውሉልኝ።
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
አስብ
ሁልጊዜ ስለ እሱ ማሰብ አለባት.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ማቆም
በቀይ መብራት ላይ ማቆም አለብዎት.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ሰከሩ
በየምሽቱ ማለት ይቻላል ይሰክራል።
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
መሮጥ ጀምር
አትሌቱ መሮጥ ሊጀምር ነው።
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.