መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
መላክ
መልእክት ልኬልሃለሁ።

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
መመርመር
በዚህ ላብራቶሪ ውስጥ የደም ናሙናዎች ይመረመራሉ.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
ዝለል
አትሌቱ መሰናክሉን መዝለል አለበት.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
አመሰግናለሁ
በአበቦች አመስግኗታል።

chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
