መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
ጻፍ
የቢዝነስ ሀሳቧን መጻፍ ትፈልጋለች።

thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
ለውጥ
በአየር ንብረት ለውጥ ምክንያት ብዙ ተለውጧል።

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ውረድ
እሱ በደረጃው ላይ ይወርዳል.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ይደውሉ
መምህሩ ተማሪውን ይጠራል.

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
ምርት
አንድ ሰው በሮቦቶች የበለጠ ርካሽ ማምረት ይችላል።
