መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
ወደታች ተመልከት
ወደ ሸለቆው ቁልቁል ትመለከታለች።
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
ምርት
አንድ ሰው በሮቦቶች የበለጠ ርካሽ ማምረት ይችላል።
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
በረዶ
ዛሬ ብዙ በረዶ ወረወረ።
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
መመሪያ
ይህ መሳሪያ መንገዱን ይመራናል.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
መልመድ
ልጆች ጥርሳቸውን መቦረሽ መልመድ አለባቸው።
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ማድረግ
ማስጨበጫን መድረግ አይገባም።
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።