መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
መነሳት
መርከቧ ከወደብ ይነሳል.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
ምግብ ማብሰል
ዛሬ ምን እያበስክ ነው?
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ናፍቆት
በጣም ናፍቄሻለሁ!
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
አድርግ ለ
ለጤንነታቸው አንድ ነገር ማድረግ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
ፍላጎት መሆን
ልጃችን ለሙዚቃ በጣም ፍላጎት አለው.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
አግኝ
መርከበኞቹ አዲስ መሬት አግኝተዋል.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።