መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
አስተያየት
በየቀኑ በፖለቲካ ላይ አስተያየት ይሰጣል.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ዘምሩ
ልጆች አንድ ዘፈን ይዘምራሉ.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
መምራት
ልጅቷን በእጁ ይመራታል.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ውሸት
ልጆቹ በሳሩ ውስጥ አብረው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
እንደገና ተመልከት
በመጨረሻ እንደገና ይገናኛሉ።
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
ደውል
ስልኩን አንስታ ቁጥሯን ደወለች።
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!