መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
እልልታ
መደመጥ ከፈለግክ መልእክትህን ጮክ ብለህ መጮህ አለብህ።

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።

tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
እድገት ማድረግ
ቀንድ አውጣዎች ቀርፋፋ እድገትን ብቻ ያደርጋሉ።

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
ገደብ
በአመጋገብ ወቅት, የምግብ ፍጆታዎን መገደብ አለብዎት.

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
መመለስ
አብ ከጦርነቱ ተመልሷል።

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ማስወገድ
እነዚህ አሮጌ የጎማ ጎማዎች ተለይተው መወገድ አለባቸው.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።
