Từ vựng
Học động từ – Amharic

ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!
ts’afi
yeyilefi k’aluni mets’afi ālebihi!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
maregaget’i
isu yehīsabi k’emeri maregaget’i yifeligali.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

የታመመ ማስታወሻ ያግኙ
ከሐኪሙ የታመመ ማስታወሻ ማግኘት አለበት.
yetameme masitawesha yaginyu
keḥākīmu yetameme masitawesha maginyeti ālebeti.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።
serizi
bererawi teserizwali.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.

ተመልከት
በብርጭቆዎች በተሻለ ሁኔታ ማየት ይችላሉ.
temeliketi
bebirich’ik’owochi beteshale hunēta mayeti yichilalu.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

ምክንያት
በጣም ብዙ ሰዎች በፍጥነት ትርምስ ይፈጥራሉ.
mikiniyati
bet’ami bizu sewochi befit’ineti tirimisi yifet’iralu.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

ማጥፋት
አውሎ ነፋሱ ብዙ ቤቶችን ያወድማል።
mat’ifati
āwilo nefasu bizu bētochini yawedimali.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

ማጠቃለል
ከዚህ ጽሑፍ ዋና ዋና ነጥቦችን ማጠቃለል ያስፈልግዎታል.
mat’ek’aleli
kezīhi ts’iḥufi wana wana net’ibochini mat’ek’aleli yasifeligiwotali.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

መሮጥ ጀምር
አትሌቱ መሮጥ ሊጀምር ነው።
merot’i jemiri
ātilētu merot’i lījemiri newi.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

ጻፍ
የቢዝነስ ሀሳቧን መጻፍ ትፈልጋለች።
ts’afi
yebīzinesi hāsabwani mets’afi tifeligalechi.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

ዘምሩ
ልጆች አንድ ዘፈን ይዘምራሉ.
zemiru
lijochi ānidi zefeni yizemiralu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
