Từ vựng
Học động từ – Amharic

መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.
met’ek’emi
beyek’enu yemewabīya miritochini tit’ek’emalechi.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.
chila maleti
liju ye’inatuni k’alati chila yilewali.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
malisi
temarīwi t’iyak’ēwini melese.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

ግዛ
ቤት መግዛት ይፈልጋሉ።
giza
bēti megizati yifeligalu.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.

ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።
terekibo
ānibet’awochu tek’ot’at’eru.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።
meta
bisikilētenyawi temeta.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

ውጣ
ጎረቤቱ እየወጣ ነው.
wit’a
gorebētu iyewet’a newi.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

ማቆም
በቀይ መብራት ላይ ማቆም አለብዎት.
mak’omi
bek’eyi mebirati layi mak’omi ālebiwoti.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

ወደታች ተመልከት
ወደ ሸለቆው ቁልቁል ትመለከታለች።
wedetachi temeliketi
wede shelek’owi k’ulik’uli timeleketalechi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
gedebi
āt’iri net͟s’anetachinini yigedibali.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።
āzegaji
talak’i desitani āzegajechiwi.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
