Từ vựng

Học động từ – Anh (UK)

cms/verbs-webp/72855015.webp
receive
She received a very nice gift.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/87317037.webp
play
The child prefers to play alone.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/104135921.webp
enter
He enters the hotel room.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/55269029.webp
miss
He missed the nail and injured himself.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/89635850.webp
dial
She picked up the phone and dialed the number.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/44518719.webp
walk
This path must not be walked.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/113253386.webp
work out
It didn’t work out this time.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/87142242.webp
hang down
The hammock hangs down from the ceiling.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/120509602.webp
forgive
She can never forgive him for that!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/110646130.webp
cover
She has covered the bread with cheese.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/75825359.webp
allow
The father didn’t allow him to use his computer.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/81740345.webp
summarize
You need to summarize the key points from this text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.