Từ vựng

Học động từ – Catalan

cms/verbs-webp/58477450.webp
llogar
Ell està llogant la seva casa.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/115373990.webp
aparèixer
Un peix enorme va aparèixer de sobte a l’aigua.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/123648488.webp
passar
Els doctors passen pel pacient cada dia.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/10206394.webp
suportar
Ella gairebé no pot suportar el dolor!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/120220195.webp
vendre
Els comerciants estan venent molts productes.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/35137215.webp
pegar
Els pares no haurien de pegar als seus fills.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/110641210.webp
emocionar
El paisatge l’emociona.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/105238413.webp
estalviar
Pots estalviar diners en calefacció.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/84330565.webp
trigar
La seva maleta va trigar molt a arribar.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/119611576.webp
colpejar
El tren va colpejar el cotxe.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/118868318.webp
agradar
A ella li agrada més la xocolata que les verdures.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/96710497.webp
superar
Les balenes superen tots els animals en pes.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.