Từ vựng

Học động từ – Catalan

cms/verbs-webp/129235808.webp
escoltar
Li agrada escoltar la panxa de la seva esposa embarassada.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/118253410.webp
gastar
Ella va gastar tots els seus diners.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/123170033.webp
declarar-se en fallida
L’empresa probablement es declararà en fallida aviat.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/81236678.webp
perdre
Ella va perdre una cita important.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/82845015.webp
informar-se
Tots a bord s’informen amb el capità.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/116067426.webp
fugir
Tothom va fugir del foc.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/122010524.webp
emprendre
He emprès molts viatges.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/95625133.webp
estimar
Ella estima molt el seu gat.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/859238.webp
exercir
Ella exerceix una professió inusual.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/72855015.webp
rebre
Va rebre un regal molt bonic.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cremar-se
El foc cremarà molta part del bosc.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/119406546.webp
aconseguir
Va aconseguir un bonic regal.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.