Từ vựng
Học động từ – Catalan

llogar
Ell està llogant la seva casa.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

aparèixer
Un peix enorme va aparèixer de sobte a l’aigua.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

passar
Els doctors passen pel pacient cada dia.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

suportar
Ella gairebé no pot suportar el dolor!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

vendre
Els comerciants estan venent molts productes.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

pegar
Els pares no haurien de pegar als seus fills.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.

emocionar
El paisatge l’emociona.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

estalviar
Pots estalviar diners en calefacció.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

trigar
La seva maleta va trigar molt a arribar.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

colpejar
El tren va colpejar el cotxe.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

agradar
A ella li agrada més la xocolata que les verdures.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
