Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/18473806.webp
gauti eilės numerį
Prašau palaukti, greitai gausite savo eilės numerį!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/118861770.webp
bijoti
Vaikas bijo tamsos.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/95938550.webp
pasiimti
Mes pasiėmėme Kalėdų eglutę.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/127720613.webp
ilgėtis
Jis labai ilgisi savo merginos.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/63868016.webp
grąžinti
Šuo grąžina žaislą.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/120509602.webp
atleisti
Ji niekada jam to neatleis!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/124545057.webp
klausytis
Vaikai mėgsta klausytis jos pasakojimų.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/119882361.webp
duoti
Jis jai duoda savo raktą.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/83636642.webp
mušti
Ji muša kamuolį per tinklą.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/120700359.webp
nužudyti
Gyvatė nužudė pelę.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/62175833.webp
atrasti
Jūreiviai atrado naują žemę.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/104820474.webp
skambėti
Jos balsas skamba nuostabiai.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.