Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/117658590.webp
išnykti
Daug gyvūnų šiandien išnyko.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/106682030.webp
rasti vėl
Po persikraustymo aš negalėjau rasti savo paso.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/117284953.webp
pasirinkti
Ji pasirenka naujus saulės akinius.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/120220195.webp
parduoti
Prekybininkai parduoda daug prekių.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/62175833.webp
atrasti
Jūreiviai atrado naują žemę.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/5161747.webp
pašalinti
Eskavatorius pašalina dirvą.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/114231240.webp
meluoti
Jis dažnai meluoja, kai nori kažką parduoti.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/107407348.webp
keliauti aplink
Aš daug keliavau aplink pasaulį.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/125385560.webp
plauti
Mama plauna savo vaiką.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/99725221.webp
meluoti
Kartais reikia meluoti avarinėje situacijoje.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/114091499.webp
treniruoti
Šuo yra treniruojamas jos.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/102238862.webp
aplankyti
Ją aplanko senas draugas.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.