Từ vựng
Học động từ – Litva

gauti eilės numerį
Prašau palaukti, greitai gausite savo eilės numerį!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

bijoti
Vaikas bijo tamsos.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

pasiimti
Mes pasiėmėme Kalėdų eglutę.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

ilgėtis
Jis labai ilgisi savo merginos.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

grąžinti
Šuo grąžina žaislą.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

atleisti
Ji niekada jam to neatleis!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

klausytis
Vaikai mėgsta klausytis jos pasakojimų.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

duoti
Jis jai duoda savo raktą.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

mušti
Ji muša kamuolį per tinklą.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

nužudyti
Gyvatė nužudė pelę.
giết
Con rắn đã giết con chuột.

atrasti
Jūreiviai atrado naują žemę.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
