Từ vựng
Học động từ – Litva

apdovanoti
Jis buvo apdovanotas medaliu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

suprasti
Ne viską galima suprasti apie kompiuterius.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.

priimti
Čia priimamos kreditinės kortelės.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

dirbti
Mes dirbame kaip komanda.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

išvaryti
Vienas gulbė išvaro kitą.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.

plauti
Mama plauna savo vaiką.
rửa
Người mẹ rửa con mình.

skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

jungti
Šis tiltas jungia du rajonus.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

tyrinėti
Astronautai nori tyrinėti kosmosą.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

kalbėtis
Jie kalbasi tarpusavyje.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
