Từ vựng
Học động từ – Litva

nuomoti
Jis išsinuomojo automobilį.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

bėgti link
Mergaitė bėga link savo mamos.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.

kalbėti
Kine neturėtų per garsiai kalbėti.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.

taisyti
Mokytojas taiso mokinių rašinius.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

tekėti
Nepilnamečiams negalima tekti.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

atsisakyti
Vaikas atsisako maisto.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

turėtumėte
Žmogus turėtų gerti daug vandens.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!

pasakyti
Turiu jums pasakyti kažką svarbaus.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

paklausti
Jis paklausė krypties.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

spirti
Kovo menų mokymuose, turite mokėti gerai spirti.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
