Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/51573459.webp
pabrėžti
Galite gerai pabrėžti akis su makiažu.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/103797145.webp
samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/119895004.webp
rašyti
Jis rašo laišką.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/123203853.webp
sukelti
Alkoholis gali sukelti galvos skausmą.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/80552159.webp
veikti
Motociklas sugedo; jis daugiau neveikia.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/104759694.webp
tikėtis
Daugelis tikisi geresnės ateities Europoje.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imituoti
Vaikas imituoja lėktuvą.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tikrinti
Ko tu nežinai, turėtum patikrinti.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/94909729.webp
laukti
Mums dar reikia palaukti mėnesio.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/96531863.webp
praeiti
Ar katė gali praeiti pro šią skylę?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/128159501.webp
maišyti
Reikia sumaišyti įvairius ingredientus.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/67880049.webp
paleisti
Jūs negalite paleisti rankenos!
buông
Bạn không được buông tay ra!