Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/91147324.webp
apdovanoti
Jis buvo apdovanotas medaliu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/91997551.webp
suprasti
Ne viską galima suprasti apie kompiuterius.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/46385710.webp
priimti
Čia priimamos kreditinės kortelės.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/118343897.webp
dirbti
Mes dirbame kaip komanda.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/94482705.webp
versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/109657074.webp
išvaryti
Vienas gulbė išvaro kitą.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/125385560.webp
plauti
Mama plauna savo vaiką.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/89635850.webp
skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/79201834.webp
jungti
Šis tiltas jungia du rajonus.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/129002392.webp
tyrinėti
Astronautai nori tyrinėti kosmosą.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/115113805.webp
kalbėtis
Jie kalbasi tarpusavyje.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/43956783.webp
pabėgti
Mūsų katė pabėgo.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.