Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/69591919.webp
nuomoti
Jis išsinuomojo automobilį.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/21529020.webp
bėgti link
Mergaitė bėga link savo mamos.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/38753106.webp
kalbėti
Kine neturėtų per garsiai kalbėti.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/80427816.webp
taisyti
Mokytojas taiso mokinių rašinius.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/131098316.webp
tekėti
Nepilnamečiams negalima tekti.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/101556029.webp
atsisakyti
Vaikas atsisako maisto.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/105623533.webp
turėtumėte
Žmogus turėtų gerti daug vandens.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/58883525.webp
įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/120762638.webp
pasakyti
Turiu jums pasakyti kažką svarbaus.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/118227129.webp
paklausti
Jis paklausė krypties.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/105875674.webp
spirti
Kovo menų mokymuose, turite mokėti gerai spirti.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nusileisti
Daug senų namų turi nusileisti naujiems.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.