Từ vựng
Học động từ – Macedonia

сретнува
Понекогаш се сретнуваат на степеништето.
sretnuva
Ponekogaš se sretnuvaat na stepeništeto.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

избегнува
Тој треба да избегнува орах.
izbegnuva
Toj treba da izbegnuva orah.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

расклопува
Нашиот син сè расклопува!
rasklopuva
Našiot sin sè rasklopuva!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

оди дома
Тој оди дома по работа.
odi doma
Toj odi doma po rabota.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.

пребарува
Крадецот ја пребарува куќата.
prebaruva
Kradecot ja prebaruva kuḱata.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

пишува
Таа сака да го запише својот деловен идеј.
pišuva
Taa saka da go zapiše svojot deloven idej.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

тргнува
Нашите одморни гости тргнаа вчера.
trgnuva
Našite odmorni gosti trgnaa včera.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

дозволи
Таа дозволува својот летач да лета.
dozvoli
Taa dozvoluva svojot letač da leta.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

доставува
Нашата ќерка доставува весници за време на празниците.
dostavuva
Našata ḱerka dostavuva vesnici za vreme na praznicite.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.

инвестира
Во што треба да инвестираме нашите пари?
investira
Vo što treba da investirame našite pari?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

удира
Таа ја удира топката преку мрежата.
udira
Taa ja udira topkata preku mrežata.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
