Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/106088706.webp
станува
Таа веќе не може сама да стане.
stanuva
Taa veḱe ne može sama da stane.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/55788145.webp
покрива
Детето си ги покрива ушите.
pokriva
Deteto si gi pokriva ušite.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/47225563.webp
мисли заедно
Мора да размислуваш заедно во картичките игри.
misli zaedno
Mora da razmisluvaš zaedno vo kartičkite igri.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/105875674.webp
шутне
Во боречките уметности, мора добро да умееш да шутнеш.
šutne
Vo borečkite umetnosti, mora dobro da umeeš da šutneš.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/115224969.webp
проштава
Јас му ги проштавам долговите.
proštava
Jas mu gi proštavam dolgovite.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/120128475.webp
размислува
Таа секогаш мора да размислува за него.
razmisluva
Taa sekogaš mora da razmisluva za nego.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/82811531.webp
пуши
Тој пуши лула.
puši
Toj puši lula.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/20792199.webp
извади
Штекерот е изваден!
izvadi
Štekerot e izvaden!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/46602585.webp
превози
Велосипедите ги превозиме на покривот на колата.
prevozi
Velosipedite gi prevozime na pokrivot na kolata.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/91696604.webp
дозволува
Не треба да се дозволи депресијата.
dozvoluva
Ne treba da se dozvoli depresijata.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/100573928.webp
скока на
Кравата скокнала на друга.
skoka na
Kravata skoknala na druga.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/78973375.webp
добива болнички лист
Тој мора да добие болнички лист од докторот.
dobiva bolnički list
Toj mora da dobie bolnički list od doktorot.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.