Từ vựng
Học động từ – Macedonia

бои
Тој ја бои стената во бело.
boi
Toj ja boi stenata vo belo.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

посетува
Таа ја посетува Париз.
posetuva
Taa ja posetuva Pariz.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

гледа
Таа гледа надолу во долината.
gleda
Taa gleda nadolu vo dolinata.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

открива
Морнарите откриле нова земја.
otkriva
Mornarite otkrile nova zemja.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

извади
Штекерот е изваден!
izvadi
Štekerot e izvaden!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!

влегува
Тој влегува во хотелската соба.
vleguva
Toj vleguva vo hotelskata soba.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

очекува
Децата секогаш очекуваат со нетрпение снег.
očekuva
Decata sekogaš očekuvaat so netrpenie sneg.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

фрла
Тој го фрла својот компјутер лутички на подот.
frla
Toj go frla svojot kompjuter lutički na podot.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

проштава
Јас му ги проштавам долговите.
proštava
Jas mu gi proštavam dolgovite.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

раѓа
Таа наскоро ќе раѓа.
raǵa
Taa naskoro ḱe raǵa.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

оди дома
Тој оди дома по работа.
odi doma
Toj odi doma po rabota.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
