Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/109565745.webp
leer
Sy leer haar kind om te swem.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/61806771.webp
bring
Die boodskapper bring ’n pakkie.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/100649547.webp
aanstel
Die aansoeker is aangestel.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/82258247.webp
sien kom
Hulle het nie die ramp sien aankom nie.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/115628089.webp
voorberei
Sy berei ’n koek voor.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/853759.webp
verkoop
Die koopwaar word uitverkoop.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/125385560.webp
was
Die ma was haar kind.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/107407348.webp
rondreis
Ek het baie rond die wêreld gereis.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/62000072.webp
oornag
Ons oornag in die kar.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/79582356.webp
ontsyfer
Hy ontsyfer die klein druk met ’n vergrootglas.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/89516822.webp
straf
Sy het haar dogter gestraf.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/34397221.webp
roep op
Die onderwyser roep die student op.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.