Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/120978676.webp
digj
Zjarri do të digj shumë pyll.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/86215362.webp
dërgoj
Kjo kompani dërgon mallra në të gjithë botën.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/113418330.webp
vendos për
Ajo ka vendosur për një stil të ri flokësh.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/23258706.webp
ngrit
Helikopteri i ngrit të dy burrat.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/132125626.webp
bind
Shpesh ajo duhet të bind vajzën e saj të hajë.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/116358232.webp
ndodh
Diçka e keqe ka ndodhur.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/131098316.webp
martohem
Personat nënmoshorë nuk lejohen të martohen.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/76938207.webp
jetoj
Ne jetuam në një çadër gjatë pushimeve.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/101938684.webp
kryej
Ai kryen riparimin.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/58477450.webp
dhuroj
Ai po dhuron shtëpinë e tij.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/119417660.webp
besoj
Shumë njerëz besojnë në Zot.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/42212679.webp
punoj për
Ai punoi shumë për notat e tij të mira.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.