Từ vựng
Học động từ – Albania

digj
Zjarri do të digj shumë pyll.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

dërgoj
Kjo kompani dërgon mallra në të gjithë botën.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

vendos për
Ajo ka vendosur për një stil të ri flokësh.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.

ngrit
Helikopteri i ngrit të dy burrat.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

bind
Shpesh ajo duhet të bind vajzën e saj të hajë.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

ndodh
Diçka e keqe ka ndodhur.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.

martohem
Personat nënmoshorë nuk lejohen të martohen.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

jetoj
Ne jetuam në një çadër gjatë pushimeve.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

kryej
Ai kryen riparimin.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.

dhuroj
Ai po dhuron shtëpinë e tij.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

besoj
Shumë njerëz besojnë në Zot.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
