Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/116089884.webp
gatuaj
Çfarë je duke gatuar sot?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/85968175.webp
dëmtoj
Dy makinat u dëmtuan në aksident.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/117890903.webp
përgjigjem
Ajo gjithmonë përgjigjet e para.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/84476170.webp
kërkoj
Ai kërkoi kompensim nga personi me të cilin pati një aksident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/74119884.webp
hap
Fëmija po hap dhuratën e tij.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/76938207.webp
jetoj
Ne jetuam në një çadër gjatë pushimeve.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/122224023.webp
prapëvendos
Shpejt do të duhet të vendosim orën prapë.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/106608640.webp
përdor
Edhe fëmijët e vegjël përdorin tabletat.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/75825359.webp
lejoj
Babai nuk e lejoi atë të përdorë kompjuterin e tij.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/43100258.webp
takoj
Ndonjëherë ata takohen në shkallëri.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/123519156.webp
kalon
Ajo kalon të gjithë kohën e lirë jashtë.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/122394605.webp
ndërroj
Mekaniku i makinave po ndërron gomat.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.