Từ vựng
Học động từ – Albania

mendoni
Duhet të mendosh se kush jam unë!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

lidh
Kjo urë lidh dy lagje.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

formoj
Ne formojmë një skuadër të mirë së bashku.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

ec
Ai pëlqen të ecë në pyll.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

përziej
Ajo përzie një lëng frutash.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.

nënshkruaj
Ju lutemi nënshkruani këtu!
ký
Xin hãy ký vào đây!

tingëllon
Zëri i saj tingëllon fantastikisht.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.

ndodhem
Një perlë ndodhet brenda llokit.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.

kthehem
Ai nuk mund të kthehet vetëm.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

përgjigjem
Ajo gjithmonë përgjigjet e para.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

lë hapur
Kush i lë dritaret hapur fton vjedhësit!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
