Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/82893854.webp
工作
你的平板电脑工作了吗?
Gōngzuò
nǐ de píngbǎn diànnǎo gōngzuòle ma?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/112970425.webp
生气
因为他总是打鼾,所以她很生气。
Shēngqì
yīnwèi tā zǒng shì dǎhān, suǒyǐ tā hěn shēngqì.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/2480421.webp
扔下
公牛把人扔了下来。
Rēng xià
gōngniú bǎ rén rēngle xiàlái.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/77581051.webp
提供
你给我的鱼提供什么?
Tígōng
nǐ gěi wǒ de yú tígōng shénme?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/115520617.webp
被撞
一名骑自行车的人被汽车撞了。
Bèi zhuàng
yī míng qí zìxíngchē de rén bèi qìchē zhuàngle.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/10206394.webp
忍受
她几乎无法忍受疼痛!
Rěnshòu
tā jīhū wúfǎ rěnshòu téngtòng!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/55119061.webp
开始跑
运动员即将开始跑步。
Kāishǐ pǎo
yùndòngyuán jíjiāng kāishǐ pǎobù.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/114993311.webp
你戴上眼镜能看得更清楚。
Kàn
nǐ dài shàngyǎnjìng néng kàn dé gèng qīngchǔ.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/4706191.webp
练习
女人练习瑜伽。
Liànxí
nǚrén liànxí yújiā.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/72346589.webp
完成
我们的女儿刚刚完成了大学学业。
Wánchéng
wǒmen de nǚ‘ér gānggāng wánchéngle dàxué xuéyè.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/93792533.webp
意味着
这个地上的纹章是什么意思?
Yìwèizhe
zhège dì shàng de wén zhāng shì shénme yìsi?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/118567408.webp
认为
你认为谁更强?
Rènwéi
nǐ rènwéi shéi gèng qiáng?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?