Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/42212679.webp
为...工作
他为了他的好成绩而努力工作。
Wèi... Gōngzuò
tā wèile tā de hǎo chéngjī ér nǔlì gōngzuò.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/99455547.webp
接受
有些人不想接受事实。
Jiēshòu
yǒuxiē rén bùxiǎng jiēshòu shìshí.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/90032573.webp
知道
孩子们非常好奇,已经知道了很多。
Zhīdào
háizi men fēicháng hàoqí, yǐjīng zhīdàole hěnduō.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/73488967.webp
检查
这个实验室里检查血样本。
Jiǎnchá
zhège shíyàn shì lǐ jiǎnchá xuè yàngběn.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/114379513.webp
覆盖
睡莲覆盖了水面。
Fùgài
shuìlián fùgàile shuǐmiàn.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/105238413.webp
节省
你可以节省取暖费。
Jiéshěng
nǐ kěyǐ jiéshěng qǔnuǎn fèi.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/73649332.webp
大声喊叫
如果你想被听到,你必须大声传达你的信息。
Dàshēng hǎnjiào
rúguǒ nǐ xiǎng bèi tīng dào, nǐ bìxū dàshēng chuándá nǐ de xìnxī.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/112290815.webp
解决
他徒劳地试图解决一个问题。
Jiějué
tā túláo dì shìtú jiějué yīgè wèntí.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/46385710.webp
接受
这里接受信用卡。
Jiēshòu
zhèlǐ jiēshòu xìnyòngkǎ.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/103274229.webp
跳起
孩子跳了起来。
Tiào qǐ
háizi tiàole qǐlái.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/58883525.webp
进来
进来吧!
Jìnlái
jìnlái ba!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/113966353.webp
上菜
侍者上菜。
Shàng cài
shìzhě shàng cài.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.