Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/118064351.webp
避免
他需要避免吃坚果。
Bìmiǎn
tā xūyào bìmiǎn chī jiānguǒ.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/63244437.webp
盖住
她盖住了她的脸。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de liǎn.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/46998479.webp
讨论
他们在讨论他们的计划。
Tǎolùn
tāmen zài tǎolùn tāmen de jìhuà.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/43100258.webp
遇见
有时他们在楼梯里相遇。
Yùjiàn
yǒushí tāmen zài lóutī lǐ xiāngyù.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/32312845.webp
排除
该团队排除了他。
Páichú
gāi tuánduì páichúle tā.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/94193521.webp
你可以左转。
Zhuǎn
nǐ kěyǐ zuǒ zhuǎn.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/41935716.webp
迷路
在树林里很容易迷路。
Mílù
zài shùlín lǐ hěn róngyì mílù.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/85623875.webp
学习
我的大学有很多女性在学习。
Xuéxí
wǒ de dàxué yǒu hěnduō nǚxìng zài xuéxí.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/130770778.webp
旅行
他喜欢旅行,已经看过许多国家。
Lǚxíng
tā xǐhuān lǚxíng, yǐjīng kànguò xǔduō guójiā.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/75825359.webp
允许
父亲不允许他使用自己的电脑。
Yǔnxǔ
fùqīn bù yǔnxǔ tā shǐyòng zìjǐ de diànnǎo.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/97784592.webp
注意
人们必须注意路标。
Zhùyì
rénmen bìxū zhùyì lùbiāo.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/120259827.webp
批评
老板批评员工。
Pīpíng
lǎobǎn pīpíng yuángōng.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.