Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/89635850.webp
拨打
她拿起电话,拨打了号码。
Bōdǎ
tā ná qǐ diànhuà, bōdǎle hàomǎ.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/33688289.webp
让进
人们永远不应该让陌生人进来。
Ràng jìn
rénmen yǒngyuǎn bù yìng gāi ràng mòshēng rén jìnlái.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/77581051.webp
提供
你给我的鱼提供什么?
Tígōng
nǐ gěi wǒ de yú tígōng shénme?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/859238.webp
从事
她从事一种不寻常的职业。
Cóngshì
tā cóngshì yī zhǒng bù xúncháng de zhíyè.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/109542274.webp
让...通过
在边境应该让难民通过吗?
Ràng... Tōngguò
zài biānjìng yīnggāi ràng nànmín tōngguò ma?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/63457415.webp
简化
你必须为孩子们简化复杂的事物。
Jiǎnhuà
nǐ bìxū wèi háizimen jiǎnhuà fùzá de shìwù.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/71589160.webp
输入
请现在输入代码。
Shūrù
qǐng xiàn zài shūrù dàimǎ.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/121870340.webp
运动员跑。
Pǎo
yùndòngyuán pǎo.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/129674045.webp
我们买了很多礼物。
Mǎi
wǒmen mǎile hěnduō lǐwù.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/109588921.webp
关掉
她关掉了闹钟。
Guān diào
tā guān diàole nàozhōng.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/55269029.webp
错过
他错过了钉子,伤到了自己。
Cuòguò
tā cuòguòle dīngzi, shāng dàole zìjǐ.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/91930542.webp
停下
女警察让汽车停下。
Tíng xià
nǚ jǐngchá ràng qìchē tíng xià.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.