词汇
学习动词 – 越南语

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
坐火车去
我会坐火车去那里。

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
让路
许多老房子不得不为新房子让路。

đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
同意
他们同意达成这个交易。

thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
改变
由于气候变化,很多东西都改变了。

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
怀疑
他怀疑那是他的女友。

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
列举
你能列举多少国家?

nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
听
孩子们喜欢听她的故事。

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
解释
她向他解释这个设备是如何工作的。

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
触摸
农民触摸他的植物。

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
进口
许多商品是从其他国家进口的。

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
监控
这里的一切都被摄像头监控。
