学习发音

0

0

Memo Game

歼击轰炸机
歼击轰炸机
 
餐具
餐具
 
草莓蛋糕
草莓蛋糕
 
giày xăng -đan
giày xăng -đan
 
bãi xe hỏng
bãi xe hỏng
 
bánh gatô nhân hoa quả
bánh gatô nhân hoa quả
 
凉鞋
凉鞋
 
nha sĩ
nha sĩ
 
牙医
牙医
 
新郎
新郎
 
bánh gatô nhân dâu tây
bánh gatô nhân dâu tây
 
máy bay tiêm kích
máy bay tiêm kích
 
bát đĩa
bát đĩa
 
操纵杆
操纵杆
 
chú rể
chú rể
 
废料场
废料场
 
蛋糕
蛋糕
 
cần điều khiển
cần điều khiển
 
50l-card-blank
歼击轰炸机 歼击轰炸机
50l-card-blank
餐具 餐具
50l-card-blank
草莓蛋糕 草莓蛋糕
50l-card-blank
giày xăng -đan giày xăng -đan
50l-card-blank
bãi xe hỏng bãi xe hỏng
50l-card-blank
bánh gatô nhân hoa quả bánh gatô nhân hoa quả
50l-card-blank
凉鞋 凉鞋
50l-card-blank
nha sĩ nha sĩ
50l-card-blank
牙医 牙医
50l-card-blank
新郎 新郎
50l-card-blank
bánh gatô nhân dâu tây bánh gatô nhân dâu tây
50l-card-blank
máy bay tiêm kích máy bay tiêm kích
50l-card-blank
bát đĩa bát đĩa
50l-card-blank
操纵杆 操纵杆
50l-card-blank
chú rể chú rể
50l-card-blank
废料场 废料场
50l-card-blank
蛋糕 蛋糕
50l-card-blank
cần điều khiển cần điều khiển