学习发音

0

0

Memo Game

高脚凳
高脚凳
 
救生衣
救生衣
 
áo phao cứu sinh
áo phao cứu sinh
 
霓虹灯
霓虹灯
 
lò sưởi
lò sưởi
 
电影业
电影业
 
受害人
受害人
 
壁炉
壁炉
 
柜台
柜台
 
nạn nhân
nạn nhân
 
ghế đẩu
ghế đẩu
 
két sắt
két sắt
 
ngành công nghiệp điện ảnh
ngành công nghiệp điện ảnh
 
ánh sáng neon
ánh sáng neon
 
屁股
屁股
 
quầy
quầy
 
保险箱
保险箱
 
mông đít
mông đít
 
50l-card-blank
高脚凳 高脚凳
50l-card-blank
救生衣 救生衣
50l-card-blank
áo phao cứu sinh áo phao cứu sinh
50l-card-blank
霓虹灯 霓虹灯
50l-card-blank
lò sưởi lò sưởi
50l-card-blank
电影业 电影业
50l-card-blank
受害人 受害人
50l-card-blank
壁炉 壁炉
50l-card-blank
柜台 柜台
50l-card-blank
nạn nhân nạn nhân
50l-card-blank
ghế đẩu ghế đẩu
50l-card-blank
két sắt két sắt
50l-card-blank
ngành công nghiệp điện ảnh ngành công nghiệp điện ảnh
50l-card-blank
ánh sáng neon ánh sáng neon
50l-card-blank
屁股 屁股
50l-card-blank
quầy quầy
50l-card-blank
保险箱 保险箱
50l-card-blank
mông đít mông đít