Học cách phát âm

0

0

Memo Game

ổ khóa móc
ổ khóa móc
 
bàn phím
bàn phím
 
bắp cải
bắp cải
 
bông tuyết
bông tuyết
 
挂锁
挂锁
 
găng tay
găng tay
 
雪花
雪花
 
áo khoác bờ-lu-dông
áo khoác bờ-lu-dông
 
nỗi buồn chán
nỗi buồn chán
 
giày
giày
 
cúi chào
cúi chào
 
夹克
夹克
 
无聊
无聊
 
手套
手套
 
卷心菜
卷心菜
 
电子琴
电子琴
 
鞠躬
鞠躬
 
鞋
 
50l-card-blank
ổ khóa móc ổ khóa móc
50l-card-blank
bàn phím bàn phím
50l-card-blank
bắp cải bắp cải
50l-card-blank
bông tuyết bông tuyết
50l-card-blank
挂锁 挂锁
50l-card-blank
găng tay găng tay
50l-card-blank
雪花 雪花
50l-card-blank
áo khoác bờ-lu-dông áo khoác bờ-lu-dông
50l-card-blank
nỗi buồn chán nỗi buồn chán
50l-card-blank
giày giày
50l-card-blank
cúi chào cúi chào
50l-card-blank
夹克 夹克
50l-card-blank
无聊 无聊
50l-card-blank
手套 手套
50l-card-blank
卷心菜 卷心菜
50l-card-blank
电子琴 电子琴
50l-card-blank
鞠躬 鞠躬
50l-card-blank
鞋