Y tế (sức khỏe)   »  
健康

0

0

Memo Game

吸烟者
吸烟者
 
医学
医学
 
药片
药片
 
霜
 
nỗi đau
nỗi đau
 
thuốc
thuốc
 
cấm hút thuốc lá
cấm hút thuốc lá
 
疼痛
疼痛
 
bàn chải cạo râu
bàn chải cạo râu
 
绷带
绷带
 
người hút thuốc
người hút thuốc
 
指甲钳
指甲钳
 
kem
kem
 
剃须刷
剃须刷
 
băng vết thương
băng vết thương
 
禁烟
禁烟
 
thuốc
thuốc
 
kéo cắt móng tay
kéo cắt móng tay
 
50l-card-blank
吸烟者 吸烟者
50l-card-blank
医学 医学
50l-card-blank
药片 药片
50l-card-blank
霜
50l-card-blank
nỗi đau nỗi đau
50l-card-blank
thuốc thuốc
50l-card-blank
cấm hút thuốc lá cấm hút thuốc lá
50l-card-blank
疼痛 疼痛
50l-card-blank
bàn chải cạo râu bàn chải cạo râu
50l-card-blank
绷带 绷带
50l-card-blank
người hút thuốc người hút thuốc
50l-card-blank
指甲钳 指甲钳
50l-card-blank
kem kem
50l-card-blank
剃须刷 剃须刷
50l-card-blank
băng vết thương băng vết thương
50l-card-blank
禁烟 禁烟
50l-card-blank
thuốc thuốc
50l-card-blank
kéo cắt móng tay kéo cắt móng tay