Học cách phát âm

0

0

Memo Game

缶切り
缶切り
 
cái thìa
cái thìa
 
cái ăng-ten
cái ăng-ten
 
シラミ
シラミ
 
テニスラケット
テニスラケット
 
dụng cụ mở đồ hộp
dụng cụ mở đồ hộp
 
con rận
con rận
 
đồ hộp
đồ hộp
 
video cassette
video cassette
 
ビデオカセット
ビデオカセット
 
アンテナ
アンテナ
 
ra-két quần vợt
ra-két quần vợt
 
掃除婦
掃除婦
 
máy quay video
máy quay video
 
ビデオカメラ
ビデオカメラ
 
缶
 
スプーン
スプーン
 
người quét dọn nhà cửa
người quét dọn nhà cửa
 
50l-card-blank
缶切り 缶切り
50l-card-blank
cái thìa cái thìa
50l-card-blank
cái ăng-ten cái ăng-ten
50l-card-blank
シラミ シラミ
50l-card-blank
テニスラケット テニスラケット
50l-card-blank
dụng cụ mở đồ hộp dụng cụ mở đồ hộp
50l-card-blank
con rận con rận
50l-card-blank
đồ hộp đồ hộp
50l-card-blank
video cassette video cassette
50l-card-blank
ビデオカセット ビデオカセット
50l-card-blank
アンテナ アンテナ
50l-card-blank
ra-két quần vợt ra-két quần vợt
50l-card-blank
掃除婦 掃除婦
50l-card-blank
máy quay video máy quay video
50l-card-blank
ビデオカメラ ビデオカメラ
50l-card-blank
缶
50l-card-blank
スプーン スプーン
50l-card-blank
người quét dọn nhà cửa người quét dọn nhà cửa