Học cách phát âm

0

0

Memo Game

铁匠
铁匠
 
quả bom
quả bom
 
螺旋弹簧
螺旋弹簧
 
máy đào
máy đào
 
bộ gõ cửa
bộ gõ cửa
 
thợ rèn
thợ rèn
 
挖掘机
挖掘机
 
门环
门环
 
cái bật lửa
cái bật lửa
 
lò xo xoắn ốc
lò xo xoắn ốc
 
炸弹
炸弹
 
拉练
拉练
 
打火机
打火机
 
(mã) vùng bưu điện
(mã) vùng bưu điện
 
犀牛
犀牛
 
con tê giác
con tê giác
 
máy trợ thính
máy trợ thính
 
助听器
助听器
 
50l-card-blank
铁匠 铁匠
50l-card-blank
quả bom quả bom
50l-card-blank
螺旋弹簧 螺旋弹簧
50l-card-blank
máy đào máy đào
50l-card-blank
bộ gõ cửa bộ gõ cửa
50l-card-blank
thợ rèn thợ rèn
50l-card-blank
挖掘机 挖掘机
50l-card-blank
门环 门环
50l-card-blank
cái bật lửa cái bật lửa
50l-card-blank
lò xo xoắn ốc lò xo xoắn ốc
50l-card-blank
炸弹 炸弹
50l-card-blank
拉练 拉练
50l-card-blank
打火机 打火机
50l-card-blank
(mã) vùng bưu điện (mã) vùng bưu điện
50l-card-blank
犀牛 犀牛
50l-card-blank
con tê giác con tê giác
50l-card-blank
máy trợ thính máy trợ thính
50l-card-blank
助听器 助听器