词汇
学习动词 – 越南语

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
穿过
猫可以从这个洞穿过吗?

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
灭绝
今天许多动物已经灭绝。

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
破坏
龙卷风破坏了许多房屋。

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
迷路
我在路上迷路了。

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
训练
职业运动员每天都必须训练。

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
支持
我们很乐意支持你的想法。

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
节省
你可以节省取暖费。

dạy
Anh ấy dạy địa lý.
教
他教地理。

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
解决
他徒劳地试图解决一个问题。

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
找回
我找回了零钱。

rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
离开
游客在中午离开海滩。
