Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/105238413.webp
节省
你可以节省取暖费。
Jiéshěng
nǐ kěyǐ jiéshěng qǔnuǎn fèi.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/122398994.webp
小心,你可以用那把斧头杀人!
Shā
xiǎoxīn, nǐ kěyǐ yòng nà bǎ fǔtóu shārén!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/128644230.webp
重漆
画家想要重漆墙面颜色。
Zhòng qī
huàjiā xiǎng yào zhòng qī qiáng miàn yánsè.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/117897276.webp
收到
他从老板那里收到了加薪。
Shōu dào
tā cóng lǎobǎn nàlǐ shōu dàole jiā xīn.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/119895004.webp
他正在写一封信。
Xiě
tā zhèngzài xiě yī fēng xìn.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/114888842.webp
展示
她展示了最新的时尚。
Zhǎnshì
tā zhǎnshìle zuìxīn de shíshàng.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/105623533.webp
应该
人们应该多喝水。
Yīnggāi
rénmen yīnggāi duō hē shuǐ.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/123492574.webp
训练
职业运动员每天都必须训练。
Xùnliàn
zhíyè yùndòngyuán měitiān dū bìxū xùnliàn.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/8451970.webp
讨论
同事们正在讨论这个问题。
Tǎolùn
tóngshìmen zhèngzài tǎolùn zhège wèntí.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/38753106.webp
说话
人们不应该在电影院里说得太大声。
Shuōhuà
rénmen bù yìng gāi zài diànyǐngyuàn lǐ shuō dé tài dàshēng.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/127554899.webp
更喜欢
我们的女儿不读书;她更喜欢她的手机。
Gèng xǐhuān
wǒmen de nǚ‘ér bù dúshū; tā gèng xǐhuān tā de shǒujī.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/74693823.webp
需要
你需要一个千斤顶来更换轮胎。
Xūyào
nǐ xūyào yīgè qiānjīndǐng lái gēnghuàn lúntāi.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.