Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)

绕行
他们绕着树走。
Rào xíng
tāmen ràozhe shù zǒu.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

坐
房间里坐着很多人。
Zuò
fángjiān lǐ zuòzhe hěnduō rén.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

搬离
我们的邻居要搬走了。
Bān lí
wǒmen de línjū yào bān zǒule.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

起飞
不幸的是,飞机没有她就起飞了。
Qǐfēi
bùxìng de shì, fēijī méiyǒu tā jiù qǐfēile.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

理解
人们不能理解关于计算机的一切。
Lǐjiě
rénmen bùnéng lǐjiě guānyú jìsuànjī de yīqiè.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.

出版
出版商已经出版了很多书。
Chūbǎn
chūbǎn shāng yǐjīng chūbǎnle hěnduō shū.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

参与
他正在参加比赛。
Cānyù
tā zhèngzài cānjiā bǐsài.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

应该
人们应该多喝水。
Yīnggāi
rénmen yīnggāi duō hē shuǐ.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

解决
这次没有解决。
Jiějué
zhè cì méiyǒu jiějué.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

保证
保险在发生事故时保证提供保护。
Bǎozhèng
bǎoxiǎn zài fāshēng shìgù shí bǎozhèng tígōng bǎohù.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

忍受
她几乎无法忍受疼痛!
Rěnshòu
tā jīhū wúfǎ rěnshòu téngtòng!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
