Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/93221279.webp
燃烧
壁炉里燃烧着火。
Ránshāo
bìlú lǐ ránshāo zháohuǒ.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/84506870.webp
喝醉
他几乎每个晚上都喝醉。
Hē zuì
tā jīhū měi gè wǎnshàng dū hē zuì.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/120086715.webp
完成
你能完成这个拼图吗?
Wánchéng
nǐ néng wánchéng zhège pīntú ma?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/82604141.webp
扔掉
他踩到了扔掉的香蕉皮。
Rēng diào
tā cǎi dàole rēng diào de xiāngjiāo pí.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/79582356.webp
解读
他用放大镜解读细小的字体。
Jiědú
tā yòng fàngdàjìng jiědú xìxiǎo de zìtǐ.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/129084779.webp
输入
我已经把约会输入到我的日历里了。
Shūrù
wǒ yǐjīng bǎ yuēhuì shūrù dào wǒ de rìlì lǐle.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/96531863.webp
穿过
猫可以从这个洞穿过吗?
Chuānguò
māo kěyǐ cóng zhège dòngchuānguò ma?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/122290319.webp
留出
我想每个月都留出一些钱以备后用。
Liú chū
wǒ xiǎng měi gè yuè dōuliú chū yīxiē qián yǐ bèi hòu yòng.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/129002392.webp
探索
宇航员想要探索外太空。
Tànsuǒ
yǔháng yuán xiǎng yào tànsuǒ wài tàikōng.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/105854154.webp
限制
围墙限制了我们的自由。
Xiànzhì
wéiqiáng xiànzhìle wǒmen de zìyóu.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/79046155.webp
重复
你可以重复一下吗?
Chóngfù
nǐ kěyǐ chóngfù yīxià ma?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/123519156.webp
度过
她把所有的空闲时间都度过在户外。
Dùguò
tā bǎ suǒyǒu de kòngxián shíjiān dōudùguò zài hùwài.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.