Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/118232218.webp
保护
必须保护孩子。
Bǎohù
bìxū bǎohù háizi.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/100434930.webp
结束
路线在这里结束。
Jiéshù
lùxiànzài zhèlǐ jiéshù.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/108295710.webp
拼写
孩子们正在学习拼写。
Pīnxiě
háizimen zhèngzài xuéxí pīnxiě.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/125884035.webp
惊喜
她用礼物给她的父母一个惊喜。
Jīngxǐ
tā yòng lǐwù gěi tā de fùmǔ yīgè jīngxǐ.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/81740345.webp
总结
你需要从这篇文章中总结出关键点。
Zǒngjié
nǐ xūyào cóng zhè piān wénzhāng zhōng zǒngjié chū guānjiàn diǎn.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/100011426.webp
影响
不要受其他人的影响!
Yǐngxiǎng
bùyào shòu qítā rén de yǐngxiǎng!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/118008920.webp
开始
孩子们的学校刚刚开始。
Kāishǐ
háizimen de xuéxiào gānggāng kāishǐ.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/109096830.webp
狗从水里取回球。
gǒu cóng shuǐ lǐ qǔ huí qiú.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/101765009.webp
陪伴
这只狗陪伴他们。
Péibàn
zhè zhǐ gǒu péibàn tāmen.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/44127338.webp
辞职
他辞职了。
Cízhí
tā cízhíle.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/116089884.webp
做饭
你今天做什么饭?
Zuò fàn
nǐ jīntiān zuò shénme fàn?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/102168061.webp
抗议
人们抗议不公正。
Kàngyì
rénmen kàngyì bù gōngzhèng.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.