Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/9435922.webp
يقترب
الحلزون يقترب من بعضه البعض.
yaqtarib
alhalazun yaqtarib min baedih albaeda.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/91906251.webp
يصرخ
الصبي يصرخ بأعلى صوته.
yasrukh
alsabiu yasrukh bi‘aelaa sawtihi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/118588204.webp
انتظر
هي تنتظر الحافلة.
antazir
hi tantazir alhafilata.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/113885861.webp
أصيبت
أصيبت بفيروس.
‘usibat
‘usibat bifayrus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/108118259.webp
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
nasit
hi nasiat asmah alan.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/57574620.webp
توصل
ابنتنا توصل الصحف خلال العطلات.
tawasul
abnatuna tawasal alsuhuf khilal aleutlati.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/121317417.webp
يستورد
يتم استيراد العديد من السلع من دول أخرى.
yastawrid
yatimu astirad aleadid min alsilae min dual ‘ukhraa.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/82095350.webp
تدفع
الممرضة تدفع المريض في كرسي متحرك.
tudfae
almumaridat tudfae almarid fi kursiin mutaharika.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/124123076.webp
وافق
اتفقوا على إبرام الصفقة.
wafaq
atafaquu ealaa ‘iibram alsafqati.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/68841225.webp
فهم
لا أستطيع أن أفهمك!
fahum
la ‘astatie ‘an ‘afhamaki!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/99167707.webp
سكر
هو سكر.
sukar
hu sukr.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/52919833.webp
تدور حول
عليك أن تدور حول هذه الشجرة.
tadur hawl
ealayk ‘an tadur hawl hadhih alshajarati.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.