Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

حدد
عليك تحديد الساعة.
hadad
ealayk tahdid alsaaeati.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

صعدوا
صعدت المجموعة المتنزهة الجبل.
saeiduu
saeidat almajmueat almutanazihat aljabala.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.

سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
sayatimu tadmir
sayatimu tadmir almilafaat bialkamil.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

قبل
يتم قبول بطاقات الائتمان هنا.
qabl
yatimu qabul bitaqat aliaitiman huna.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

ترك بدون كلام
المفاجأة تركتها بدون كلام.
tark bidun kalam
almufaja‘at tarakatha bidun kalami.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

اتخذ ملاحظات
يأخذ الطلاب ملاحظات على كل ما يقوله المعلم.
atakhadh mulahazat
yakhudh altulaab mulahazat ealaa kuli ma yaquluh almuealimu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

يدورون حول
يدورون حول الشجرة.
yadurun hawl
yadurun hawl alshajarati.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

بيع
التجار يبيعون الكثير من السلع.
baye
altujaar yabieun alkathir min alsilaei.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

يمكنك الاحتفاظ
يمكنك الاحتفاظ بالمال.
yumkinuk aliahtifaz
yumkinuk aliahtifaz bialmali.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

يغطي
الطفل يغطي أذنيه.
yughatiy
altifl yughatiy ‘udhunayhi.
che
Đứa trẻ che tai mình.

اتخذ
تأخذ الدواء يوميًا.
atakhidh
takhudh aldawa‘ ywmyan.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
