Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/104825562.webp
حدد
عليك تحديد الساعة.
hadad
ealayk tahdid alsaaeati.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/126506424.webp
صعدوا
صعدت المجموعة المتنزهة الجبل.
saeiduu
saeidat almajmueat almutanazihat aljabala.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/60625811.webp
سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
sayatimu tadmir
sayatimu tadmir almilafaat bialkamil.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/46385710.webp
قبل
يتم قبول بطاقات الائتمان هنا.
qabl
yatimu qabul bitaqat aliaitiman huna.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/122638846.webp
ترك بدون كلام
المفاجأة تركتها بدون كلام.
tark bidun kalam
almufaja‘at tarakatha bidun kalami.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/50245878.webp
اتخذ ملاحظات
يأخذ الطلاب ملاحظات على كل ما يقوله المعلم.
atakhadh mulahazat
yakhudh altulaab mulahazat ealaa kuli ma yaquluh almuealimu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/91293107.webp
يدورون حول
يدورون حول الشجرة.
yadurun hawl
yadurun hawl alshajarati.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/120220195.webp
بيع
التجار يبيعون الكثير من السلع.
baye
altujaar yabieun alkathir min alsilaei.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/119289508.webp
يمكنك الاحتفاظ
يمكنك الاحتفاظ بالمال.
yumkinuk aliahtifaz
yumkinuk aliahtifaz bialmali.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/55788145.webp
يغطي
الطفل يغطي أذنيه.
yughatiy
altifl yughatiy ‘udhunayhi.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/87496322.webp
اتخذ
تأخذ الدواء يوميًا.
atakhidh
takhudh aldawa‘ ywmyan.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/87301297.webp
رفع
يتم رفع الحاوية بواسطة رافعة.
rafae
yatimu rafe alhawiat biwasitat rafieatin.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.