Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/92513941.webp
أرادوا خلق
أرادوا خلق صورة مضحكة.
‘araduu khalq
‘araduu khalq surat mudhikatin.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/111750432.webp
يتدلى
كلاهما يتدلى على فرع.
yatadalaa
kilahuma yatadalaa ealaa farae.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/91293107.webp
يدورون حول
يدورون حول الشجرة.
yadurun hawl
yadurun hawl alshajarati.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/18473806.webp
ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
satahsul
min fadlik antazir, satahsul ealaa dawrik qryban!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/67880049.webp
ترك
لا يجب أن تترك القبضة!
turk
la yajib ‘an tatruk alqabdata!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/50245878.webp
اتخذ ملاحظات
يأخذ الطلاب ملاحظات على كل ما يقوله المعلم.
atakhadh mulahazat
yakhudh altulaab mulahazat ealaa kuli ma yaquluh almuealimu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/43483158.webp
أذهب بالقطار
سأذهب هناك بالقطار.
‘adhhab bialqitar
sa‘adhhab hunak bialqitari.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/126506424.webp
صعدوا
صعدت المجموعة المتنزهة الجبل.
saeiduu
saeidat almajmueat almutanazihat aljabala.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/120220195.webp
بيع
التجار يبيعون الكثير من السلع.
baye
altujaar yabieun alkathir min alsilaei.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/119425480.webp
فكر
يجب أن تفكر كثيرًا في الشطرنج.
fikar
yajib ‘an tufakir kthyran fi alshatranji.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/90032573.webp
عرف
الأطفال فضوليون جدًا ويعرفون الكثير بالفعل.
euraf
al‘atfal fuduliuwn jdan wayaerifun alkathir bialfieli.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/63645950.webp
تركض
تركض كل صباح على الشاطئ.
tarkud
tarkud kula sabah ealaa alshaatii.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.