المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

buông
Bạn không được buông tay ra!
ترك
لا يجب أن تترك القبضة!

ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
وقع
وقع على العقد.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
تجنب
تتجنب زميلتها في العمل.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
لمس
لمسها بحنان.

để
Cô ấy để diều của mình bay.
سمحت
هي تسمح لطائرتها الورقية بالطيران.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظر
هي تنتظر الحافلة.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ساعد في النهوض
ساعده في النهوض.

ngủ
Em bé đang ngủ.
نام
الطفل ينام.

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
يتبع
كلبي يتبعني عندما أركض.

che
Đứa trẻ che tai mình.
يغطي
الطفل يغطي أذنيه.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
استيقظ
المنبه يوقظها في الساعة 10 صباحًا.
