‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
ترك
لا يجب أن تترك القبضة!
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
وقع
وقع على العقد.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
تجنب
تتجنب زميلتها في العمل.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
لمس
لمسها بحنان.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
سمحت
هي تسمح لطائرتها الورقية بالطيران.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظر
هي تنتظر الحافلة.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ساعد في النهوض
ساعده في النهوض.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
نام
الطفل ينام.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
يتبع
كلبي يتبعني عندما أركض.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
يغطي
الطفل يغطي أذنيه.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
استيقظ
المنبه يوقظها في الساعة 10 صباحًا.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
تدخل
السفينة تدخل الميناء.